nhíu trong tiếng Pháp là gì?

nhíu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhíu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhíu tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhíu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhíu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhíu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhíu tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhíu
coudre les deux bords d′une déchirure (sur un vêtement)
plisser; froncer
Nhíu mắt +plisser les yeux
Khâu nhíu +coudre en plissant
Nhíu mày +froncer les sourcils
nhíu nhíu +(redoublement sens atténué)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhíu trong tiếng Pháp

nhíu. coudre les deux bords d′une déchirure (sur un vêtement). plisser; froncer. Nhíu mắt +plisser les yeux. Khâu nhíu +coudre en plissant. Nhíu mày +froncer les sourcils. nhíu nhíu +(redoublement sens atténué).

Đây là cách dùng nhíu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhíu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhíu