Thông tin thuật ngữ nhót tây tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhót tây (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhót tây
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhót tây tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhót tây trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhót tây tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhót tây
(bot.) néflier du Japon; bibasser; loquat, bibasse
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhót tây trong tiếng Pháp
nhót tây. (bot.) néflier du Japon; bibasser; loquat, bibasse.
Đây là cách dùng nhót tây tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhót tây trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.