Thông tin thuật ngữ nhơn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhơn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhơn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhơn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhơn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhơn tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhơn
(dialecte) (variante phonétique de nhân) humanité; amour du prochain
(dialecte) (variante phonétique de nhân) cause
(dialecte) (variante phonétique de nhân) à l′occasion de; profitant de
(dialecte) (variante phonétique de nhân) multiplier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhơn trong tiếng Pháp
nhơn. (dialecte) (variante phonétique de nhân) humanité; amour du prochain. (dialecte) (variante phonétique de nhân) cause. (dialecte) (variante phonétique de nhân) à l′occasion de; profitant de. (dialecte) (variante phonétique de nhân) multiplier.
Đây là cách dùng nhơn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhơn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.