Thông tin thuật ngữ nhẫy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhẫy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhẫy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhẫy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhẫy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẫy tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhẫy
(cũng viết nhãy) luisant (comme enduit de graisse)
Đen nhẫy +d′un noir luisant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẫy trong tiếng Pháp
nhẫy. (cũng viết nhãy) luisant (comme enduit de graisse). Đen nhẫy +d′un noir luisant.
Đây là cách dùng nhẫy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẫy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.