Thông tin thuật ngữ nhận cảm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhận cảm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhận cảm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhận cảm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhận cảm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhận cảm tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhận cảm
(biol., anat.) réceptif; récepteur
Cơ_quan nhận_cảm +organe récepteur
Khả_năng nhận_cảm của các cơ_quan cảm_thụ +capacité réceptive des organes sensitifs
nhận_cảm ngoài +extéroceptif
nhận_cảm trong +intéroceptif
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhận cảm trong tiếng Pháp
nhận cảm. (biol., anat.) réceptif; récepteur. Cơ_quan nhận_cảm +organe récepteur. Khả_năng nhận_cảm của các cơ_quan cảm_thụ +capacité réceptive des organes sensitifs. nhận_cảm ngoài +extéroceptif. nhận_cảm trong +intéroceptif.
Đây là cách dùng nhận cảm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhận cảm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.