Thông tin thuật ngữ nhận xét tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhận xét (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhận xét
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhận xét tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhận xét trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhận xét tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhận xét
faire des remarques; faire des observations
noter (un fonctionnaire)
remarque; observation
Một nhận_xét đúng_đắn +une remarque (observation) judicieuse
note (d′un fonctionnaire)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhận xét trong tiếng Pháp
nhận xét. faire des remarques; faire des observations. noter (un fonctionnaire). remarque; observation. Một nhận_xét đúng_đắn +une remarque (observation) judicieuse. note (d′un fonctionnaire).
Đây là cách dùng nhận xét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhận xét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.