Thông tin thuật ngữ nhập cư tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhập cư (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhập cư
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhập cư tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhập cư trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhập cư tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhập cư
s′établir dans un pays étranger; immigrer
dân nhập_cư +immigrant; immigré
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhập cư trong tiếng Pháp
nhập cư. s′établir dans un pays étranger; immigrer. dân nhập_cư +immigrant; immigré.
Đây là cách dùng nhập cư tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhập cư trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.