nhắc lại trong tiếng Pháp là gì?

nhắc lại tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nhắc lại trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nhắc lại tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nhắc lại tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nhắc lại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nhắc lại tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhắc lại tiếng Pháp nghĩa là gì.

nhắc lại
rappeler; ressusciter
Nhắc_lại một kỉ niệm cũ +rappeler (ressusciter) un vieux souvenir
répéter; réitérer; reprendre.
Nhắc_lại thí nghiệm +répéter une expérience
Nhắc_lại lời mời +réitérer une invitation
Nhắc_lại một chuyện từ đầu +reprendre un fait depuis le début
nhắc đi nhắc_lại +ressasser

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhắc lại trong tiếng Pháp

nhắc lại. rappeler; ressusciter. Nhắc_lại một kỉ niệm cũ +rappeler (ressusciter) un vieux souvenir. répéter; réitérer; reprendre.. Nhắc_lại thí nghiệm +répéter une expérience. Nhắc_lại lời mời +réitérer une invitation. Nhắc_lại một chuyện từ đầu +reprendre un fait depuis le début. nhắc đi nhắc_lại +ressasser.

Đây là cách dùng nhắc lại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhắc lại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nhắc lại