Thông tin thuật ngữ nhắc vở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhắc vở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhắc vở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhắc vở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhắc vở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhắc vở tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhắc vở
(sân khấu) souffler (un acteur)
Người nhắc_vở +souffleur (au théâtre)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhắc vở trong tiếng Pháp
nhắc vở. (sân khấu) souffler (un acteur). Người nhắc_vở +souffleur (au théâtre).
Đây là cách dùng nhắc vở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhắc vở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.