Thông tin thuật ngữ nhắm mắt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhắm mắt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhắm mắt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhắm mắt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhắm mắt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhắm mắt tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhắm mắt
fermer les yeux
Nhắm_mắt và ngủ +fermer les yeux et dormir
fermer les yeux pour l′éternité; mourir
les yeux fermés
Nhắm_mắt chấp thuận +accepter les yeux fermés
nhắm_mắt bắt chim +achter chat en sac
nhắm_mắt đưa chân +advienne que pourra
nhắm_mắt làm ngơ +fermer les yeux sur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhắm mắt trong tiếng Pháp
nhắm mắt. fermer les yeux. Nhắm_mắt và ngủ +fermer les yeux et dormir. fermer les yeux pour l′éternité; mourir. les yeux fermés. Nhắm_mắt chấp thuận +accepter les yeux fermés. nhắm_mắt bắt chim +achter chat en sac. nhắm_mắt đưa chân +advienne que pourra. nhắm_mắt làm ngơ +fermer les yeux sur.
Đây là cách dùng nhắm mắt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhắm mắt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.