Thông tin thuật ngữ nhắp tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhắp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhắp
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhắp tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhắp trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhắp tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhắp
boire à petits coups; siroter; mordiller
Nhắp rượu +siroter de l′alcool
Cá nhắp mồi +poisson qui mordille à l′appât
trailler
Nhắp cần câu +trailler une ligne
nhăm nhắp ; nhắp nhắp +(redoublement avec nuance de réitération)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhắp trong tiếng Pháp
nhắp. boire à petits coups; siroter; mordiller. Nhắp rượu +siroter de l′alcool. Cá nhắp mồi +poisson qui mordille à l′appât. trailler. Nhắp cần câu +trailler une ligne. nhăm nhắp ; nhắp nhắp +(redoublement avec nuance de réitération).
Đây là cách dùng nhắp tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhắp trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.