Thông tin thuật ngữ nhặt khoan tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nhặt khoan (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhặt khoan
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nhặt khoan tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhặt khoan trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhặt khoan tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhặt khoan
tantôt accéléré tantôt lent; tantôt précipité tantôt doux
Tiếng đàn nhặt_khoan +les sons d′un instrument à cordes tantôt accélérés tantôt lents
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhặt khoan trong tiếng Pháp
nhặt khoan. tantôt accéléré tantôt lent; tantôt précipité tantôt doux. Tiếng đàn nhặt_khoan +les sons d′un instrument à cordes tantôt accélérés tantôt lents.
Đây là cách dùng nhặt khoan tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhặt khoan trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.