no trong tiếng Pháp là gì?

no tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng no trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ no tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm no tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ no

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

no tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ no tiếng Pháp nghĩa là gì.

no
qui a mangé à sa faim
(chem.) saturé
Hợp_chất no +composé saturé
à satiété
Uống no +boire à satiété
Ruộng no nước +rizière qui a reçu de l′eau à satiété
no bụng đói con mắt +avoir les yeux plus gros que le ventre

Tóm lại nội dung ý nghĩa của no trong tiếng Pháp

no. qui a mangé à sa faim. (chem.) saturé. Hợp_chất no +composé saturé. à satiété. Uống no +boire à satiété. Ruộng no nước +rizière qui a reçu de l′eau à satiété. no bụng đói con mắt +avoir les yeux plus gros que le ventre.

Đây là cách dùng no tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ no trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới no