noi theo trong tiếng Pháp là gì?

noi theo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng noi theo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ noi theo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm noi theo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ noi theo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

noi theo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noi theo tiếng Pháp nghĩa là gì.

noi theo
suivre
Noi_theo bờ sông +suivre la rive d′une rivière;
suivre l′exemple; imiter; se régler sur
Noi_theo các bậc đàn_anh +suivre l′exemple de ses aînés

Tóm lại nội dung ý nghĩa của noi theo trong tiếng Pháp

noi theo. suivre. Noi_theo bờ sông +suivre la rive d′une rivière;. suivre l′exemple; imiter; se régler sur. Noi_theo các bậc đàn_anh +suivre l′exemple de ses aînés.

Đây là cách dùng noi theo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noi theo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới noi theo