Thông tin thuật ngữ não thất tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
não thất (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não thất
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não thất tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não thất trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não thất tiếng Pháp nghĩa là gì.
não thất
(anat.) ventricule (cérébral)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não thất trong tiếng Pháp
não thất. (anat.) ventricule (cérébral).
Đây là cách dùng não thất tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não thất trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.