Thông tin thuật ngữ níu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
níu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ níu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
níu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ níu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ níu tiếng Pháp nghĩa là gì.
níu
saisir pour tirer (en arrière en bas) retenir
Níu tóc +saisir (quelqu′un) par les cheveux; tenir (quelqu′un) par les cheveux
Níu cành cây xuống để hái quả +tirer vers soi une branche pour cueillir des fruits
se raccrocher
Níu vào cành cây cho khỏi ngã +se raccrocher à une branche pour ne pas tomber
raccrocher; racoler
Gái điếm níu khách +prostituée qui racole des clients
Tóm lại nội dung ý nghĩa của níu trong tiếng Pháp
níu. saisir pour tirer (en arrière en bas) retenir. Níu tóc +saisir (quelqu′un) par les cheveux; tenir (quelqu′un) par les cheveux. Níu cành cây xuống để hái quả +tirer vers soi une branche pour cueillir des fruits. se raccrocher. Níu vào cành cây cho khỏi ngã +se raccrocher à une branche pour ne pas tomber. raccrocher; racoler. Gái điếm níu khách +prostituée qui racole des clients.
Đây là cách dùng níu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ níu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.