Thông tin thuật ngữ nóc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nóc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nóc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nóc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nóc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nóc tiếng Pháp nghĩa là gì.
nóc
faite crête (d′une maison d′un toit) pinacle (d′un temple) roof (d′une barque)
(geogr., geol.) toit
Nóc vũng nước +toit d′une nappe aquifère
(dialecte) (cũng nói nóc_nhà) maison
xem cá_nóc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóc trong tiếng Pháp
nóc. faite crête (d′une maison d′un toit) pinacle (d′un temple) roof (d′une barque). (geogr., geol.) toit. Nóc vũng nước +toit d′une nappe aquifère. (dialecte) (cũng nói nóc_nhà) maison. xem cá_nóc.
Đây là cách dùng nóc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nóc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.