Thông tin thuật ngữ nón tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nón (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nón
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nón tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nón trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nón tiếng Pháp nghĩa là gì.
nón
chapeau conique (en feuille de latanier); (dialecte) chapeau
cône; strobile
Nón tròn xoay (toán học)+cône de révolution;
Nón thông (thực vật học)+cône (strobile) de pin
Nón phun trào ; nón phóng vật (địa lý, địa chất)+cône de déjection
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nón trong tiếng Pháp
nón. chapeau conique (en feuille de latanier); (dialecte) chapeau. cône; strobile. Nón tròn xoay (toán học)+cône de révolution;. Nón thông (thực vật học)+cône (strobile) de pin. Nón phun trào ; nón phóng vật (địa lý, địa chất)+cône de déjection.
Đây là cách dùng nón tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nón trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.