Thông tin thuật ngữ nóng chảy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nóng chảy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nóng chảy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nóng chảy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nóng chảy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nóng chảy tiếng Pháp nghĩa là gì.
nóng chảy
(phys.) fondre
sự nóng_chảy +fusion
Tính nóng_chảy +fusibilité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng chảy trong tiếng Pháp
nóng chảy. (phys.) fondre. sự nóng_chảy +fusion. Tính nóng_chảy +fusibilité.
Đây là cách dùng nóng chảy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nóng chảy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.