Thông tin thuật ngữ nùi tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nùi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nùi
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nùi tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nùi trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nùi tiếng Pháp nghĩa là gì.
nùi
bouchon (poignée de paille tortillée)
Nùi lửa +bouchon pour faire prendre le feu
Lấy nùi rơm cọ_xát cho ngựa +frotter un cheval avec un bouchon de paille
tampon
Lấy nùi đánh véc ni tủ +vernir une armoire avec un tampon
houppe
Nùi thoa phấn +houppe à poudrer
(dialecte) bouchon (de bouteille)
Nùi chai +bouchon de bouteille
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nùi trong tiếng Pháp
nùi. bouchon (poignée de paille tortillée). Nùi lửa +bouchon pour faire prendre le feu. Lấy nùi rơm cọ_xát cho ngựa +frotter un cheval avec un bouchon de paille. tampon. Lấy nùi đánh véc ni tủ +vernir une armoire avec un tampon. houppe. Nùi thoa phấn +houppe à poudrer. (dialecte) bouchon (de bouteille). Nùi chai +bouchon de bouteille.
Đây là cách dùng nùi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nùi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.