Thông tin thuật ngữ nấc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nấc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nấc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nấc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nấc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nấc tiếng Pháp nghĩa là gì.
nấc
cran; encoche; entaille
Mực nước sông đã hạ một nấc +l′eau de la rivière a baissé d′un cran
(dialecte) échelon; marche
Nấc thang +échelons d′un échelle
Nấc cầu_thang +marches d′escalier
étape; palier
Việc làm hai nấc mới xong +travail qui ne se réalise qu′en deux étapes
Thuế tăng từng nấc +impôt qui progresse par paliers
hoqueter
cái nấc +hoquet
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nấc trong tiếng Pháp
nấc. cran; encoche; entaille. Mực nước sông đã hạ một nấc +l′eau de la rivière a baissé d′un cran. (dialecte) échelon; marche. Nấc thang +échelons d′un échelle. Nấc cầu_thang +marches d′escalier. étape; palier. Việc làm hai nấc mới xong +travail qui ne se réalise qu′en deux étapes. Thuế tăng từng nấc +impôt qui progresse par paliers. hoqueter. cái nấc +hoquet.
Đây là cách dùng nấc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nấc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.