Thông tin thuật ngữ nắn nót tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nắn nót (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nắn nót
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nắn nót tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nắn nót trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nắn nót tiếng Pháp nghĩa là gì.
nắn nót
soigner; travailler; fignoler
Viết nắn_nót +soigner son écriture; calligraphier
Nắn_nót lời_văn +travailler son style
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nắn nót trong tiếng Pháp
nắn nót. soigner; travailler; fignoler. Viết nắn_nót +soigner son écriture; calligraphier. Nắn_nót lời_văn +travailler son style.
Đây là cách dùng nắn nót tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nắn nót trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.