Thông tin thuật ngữ nắn điện tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nắn điện (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nắn điện
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nắn điện tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nắn điện trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nắn điện tiếng Pháp nghĩa là gì.
nắn điện
(electr.) redresser le courant
bộ nắn_điện +redresseur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nắn điện trong tiếng Pháp
nắn điện. (electr.) redresser le courant. bộ nắn_điện +redresseur.
Đây là cách dùng nắn điện tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nắn điện trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.