Thông tin thuật ngữ nằng nặc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nằng nặc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nằng nặc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nằng nặc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nằng nặc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nằng nặc tiếng Pháp nghĩa là gì.
nằng nặc
insister avec obstination; s′obstiner
Thằng_bé nằng_nặc đòi theo mẹ đi chợ +le petit s′obstine à demander à suivre sa mère au marché
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nằng nặc trong tiếng Pháp
nằng nặc. insister avec obstination; s′obstiner. Thằng_bé nằng_nặc đòi theo mẹ đi chợ +le petit s′obstine à demander à suivre sa mère au marché.
Đây là cách dùng nằng nặc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nằng nặc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.