nặn trong tiếng Pháp là gì?

nặn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nặn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nặn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nặn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nặn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nặn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nặn tiếng Pháp nghĩa là gì.

nặn
modeler
Nặn tượng +modeler une statue
presser pour exprimer; presser
Nặn nhọt +presser un furoncle pour en exprimer le pus
Nặn mủ +exprimer le pus (d′un furoncle...)
Nặn quả thị +presser une plaquemine
créer (forger) de toutes pièces
Nặn điều vu_khống +forger de toutes pièces des calomnies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nặn trong tiếng Pháp

nặn. modeler. Nặn tượng +modeler une statue. presser pour exprimer; presser. Nặn nhọt +presser un furoncle pour en exprimer le pus. Nặn mủ +exprimer le pus (d′un furoncle...). Nặn quả thị +presser une plaquemine. créer (forger) de toutes pièces. Nặn điều vu_khống +forger de toutes pièces des calomnies.

Đây là cách dùng nặn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nặn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nặn