Thông tin thuật ngữ nọ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nọ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nọ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nọ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nọ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nọ tiếng Pháp nghĩa là gì.
nọ
ce...là ; l′autre
Người nọ +cette personne là; celui-là; celle-là
Hôm nọ +l′autre jour
(lit.) là; voilà
Đây sông nọ núi +ici un cours d′eau et là une montagne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nọ trong tiếng Pháp
nọ. ce...là ; l′autre. Người nọ +cette personne là; celui-là; celle-là. Hôm nọ +l′autre jour. (lit.) là; voilà. Đây sông nọ núi +ici un cours d′eau et là une montagne.
Đây là cách dùng nọ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nọ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.