Thông tin thuật ngữ nội mô tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nội mô (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nội mô
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nội mô tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nội mô trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nội mô tiếng Pháp nghĩa là gì.
nội mô
(anat.) endothélium
u nội_mô +(y học) endothéliome
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nội mô trong tiếng Pháp
nội mô. (anat.) endothélium. u nội_mô +(y học) endothéliome.
Đây là cách dùng nội mô tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nội mô trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.