nức trong tiếng Pháp là gì?

nức tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nức trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nức tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nức tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nức

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nức tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nức tiếng Pháp nghĩa là gì.

nức
(dialecte) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille
étape; palier
exhaler un parfum pénétrant
Vườn nức mùi hoa hồng +jardin qui exhale un parfum de roses
(dialecte) (variante phonétique de nấc) hoqueter
(dialecte) renverser (un panier)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nức trong tiếng Pháp

nức. (dialecte) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille. étape; palier. exhaler un parfum pénétrant. Vườn nức mùi hoa hồng +jardin qui exhale un parfum de roses. (dialecte) (variante phonétique de nấc) hoqueter. (dialecte) renverser (un panier).

Đây là cách dùng nức tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nức trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nức