Thông tin thuật ngữ nức nở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
nức nở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nức nở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nức nở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nức nở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nức nở tiếng Pháp nghĩa là gì.
nức nở
éclater en sanglots
Nức_nở khóc +pleurer en éclatant en sanglots; sangloter
ne pas cesser de
Nức_nở khen +ne pas cesser de louer
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nức nở trong tiếng Pháp
nức nở. éclater en sanglots. Nức_nở khóc +pleurer en éclatant en sanglots; sangloter. ne pas cesser de. Nức_nở khen +ne pas cesser de louer.
Đây là cách dùng nức nở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nức nở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.