Thông tin thuật ngữ ong tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
ong (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ong
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ong tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ong trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ong tiếng Pháp nghĩa là gì.
ong
abeille
dụng_cụ nuôi ong +matériel apicole
đàn ong +essaim
điều ong tiếng ve +les on-dit défavorables
đõ ong , tổ ong +ruche
lưng ong +taille de guêpe
nghề nuôi ong +apiculture
người nuôi ong +apiculteur
nuôi ong tay áo +enfermer le loup dans la bergerie ; réchauffer un serpent dans son sein
ong bảo_dưỡng +nourrice
ong canh_gác +gardienne
ong quạt gió +ventileuse
ong quét dọn +nettoyeuse
ong trinh_sát +éclaireuse
tầng trứng ong ; tầng nhộng ong +couvain (dans une ruche)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ong trong tiếng Pháp
ong. abeille. dụng_cụ nuôi ong +matériel apicole. đàn ong +essaim. điều ong tiếng ve +les on-dit défavorables. đõ ong , tổ ong +ruche. lưng ong +taille de guêpe. nghề nuôi ong +apiculture. người nuôi ong +apiculteur. nuôi ong tay áo +enfermer le loup dans la bergerie ; réchauffer un serpent dans son sein. ong bảo_dưỡng +nourrice. ong canh_gác +gardienne. ong quạt gió +ventileuse. ong quét dọn +nettoyeuse. ong trinh_sát +éclaireuse. tầng trứng ong ; tầng nhộng ong +couvain (dans une ruche).
Đây là cách dùng ong tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ong trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.