Thông tin thuật ngữ phưỡn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phưỡn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phưỡn
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phưỡn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phưỡn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phưỡn tiếng Pháp nghĩa là gì.
phưỡn
gonfler; enfler; se gonfler
Ăn no quá phưỡn cả bụng +avoir le ventre gonflé à force de manger avec excès
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phưỡn trong tiếng Pháp
phưỡn. gonfler; enfler; se gonfler. Ăn no quá phưỡn cả bụng +avoir le ventre gonflé à force de manger avec excès.
Đây là cách dùng phưỡn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phưỡn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.