Thông tin thuật ngữ phối cảnh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phối cảnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phối cảnh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phối cảnh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phối cảnh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phối cảnh tiếng Pháp nghĩa là gì.
phối cảnh
(nghệ thuật) perspective
stéréographique
Phép chiếu phối_cảnh +projection stéréographique
hoạ_sĩ phối_cảnh +perspectiviste ; scénographe
thuyết phối_cảnh (triết học)+perspectivisme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phối cảnh trong tiếng Pháp
phối cảnh. (nghệ thuật) perspective. stéréographique. Phép chiếu phối_cảnh +projection stéréographique. hoạ_sĩ phối_cảnh +perspectiviste ; scénographe. thuyết phối_cảnh (triết học)+perspectivisme.
Đây là cách dùng phối cảnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phối cảnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.