phủ trong tiếng Pháp là gì?

phủ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phủ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phủ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phủ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phủ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phủ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phủ tiếng Pháp nghĩa là gì.

phủ
palais; résidence
Phủ Chủ_tịch +palais du Président de la République
(cũng như huyện) district (plus grand qu′un huyện)
tri phủ
ông phủ Từ Sơn+le chef du district de Tu-son
couvrir; revêtir; tapisser
Phủ tấm chăn lên giường +couvrir un lit d′une couverture
Phủ cỏ một lối_đi +revêtir de gazon une allée
Rêu đã phủ kín dấu bước_đi +la mousse a tapissé les pas
couvrir; saillir; monter
Mèo đực phủ mèo cái +chat qui couvre la chatte
Ngựa phủ cái +cheval qui monte une jument
cây phủ đất +plante tapissante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phủ trong tiếng Pháp

phủ. palais; résidence. Phủ Chủ_tịch +palais du Président de la République. (cũng như huyện) district (plus grand qu′un huyện). tri phủ. ông phủ Từ Sơn+le chef du district de Tu-son. couvrir; revêtir; tapisser. Phủ tấm chăn lên giường +couvrir un lit d′une couverture. Phủ cỏ một lối_đi +revêtir de gazon une allée. Rêu đã phủ kín dấu bước_đi +la mousse a tapissé les pas. couvrir; saillir; monter. Mèo đực phủ mèo cái +chat qui couvre la chatte. Ngựa phủ cái +cheval qui monte une jument. cây phủ đất +plante tapissante.

Đây là cách dùng phủ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phủ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phủ