phanh trong tiếng Pháp là gì?

phanh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phanh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phanh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phanh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phanh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phanh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phanh tiếng Pháp nghĩa là gì.

phanh
freiner
Phanh xe lại +freiner sa voiture
frein
Phanh tay +frein à main
ouvrir de façon indécente; ourvrir
Phanh áo +ouvrir sa veste de façon indécente (en découvrant la poitrine)
Phanh con gà ra lấy bộ lòng +ourvrir un poulet pour retirer les entrailles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phanh trong tiếng Pháp

phanh. freiner. Phanh xe lại +freiner sa voiture. frein. Phanh tay +frein à main. ouvrir de façon indécente; ourvrir. Phanh áo +ouvrir sa veste de façon indécente (en découvrant la poitrine). Phanh con gà ra lấy bộ lòng +ourvrir un poulet pour retirer les entrailles.

Đây là cách dùng phanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phanh