Thông tin thuật ngữ phiên tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phiên (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phiên
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phiên tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phiên trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phiên tiếng Pháp nghĩa là gì.
phiên
tour
Phiên gác +tour de garde
séance
Phiên tòa +séance de tribunal
phiên chợ +jour de marché
transcrire
Phiên một tên tiếng Nga ra tiếng Việt +transcrire un nom russe en caractères vietnamiens
(arch.) xem ti_phiên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phiên trong tiếng Pháp
phiên. tour. Phiên gác +tour de garde. séance. Phiên tòa +séance de tribunal. phiên chợ +jour de marché. transcrire. Phiên một tên tiếng Nga ra tiếng Việt +transcrire un nom russe en caractères vietnamiens. (arch.) xem ti_phiên.
Đây là cách dùng phiên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phiên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.