Thông tin thuật ngữ phong lưu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phong lưu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phong lưu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phong lưu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phong lưu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phong lưu tiếng Pháp nghĩa là gì.
phong lưu
aux manières raffinées
Con_người phong_lưu +un homme aux manières raffinées
aisé
Cuộc sống phong_lưu +une vie aisée
chốn phong_lưu +(từ cũ, nghĩa cũ) lieu de plaisir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phong lưu trong tiếng Pháp
phong lưu. aux manières raffinées. Con_người phong_lưu +un homme aux manières raffinées. aisé. Cuộc sống phong_lưu +une vie aisée. chốn phong_lưu +(từ cũ, nghĩa cũ) lieu de plaisir.
Đây là cách dùng phong lưu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phong lưu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.