phân đoạn trong tiếng Pháp là gì?

phân đoạn tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phân đoạn trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phân đoạn tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phân đoạn tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phân đoạn

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phân đoạn tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phân đoạn tiếng Pháp nghĩa là gì.

phân đoạn
(chem.) fractionner
Cất phân_đoạn +distillation fractionnée
(tech.) parcelliser (un travail)
portion; partie (d′un ouvrage de construction...)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phân đoạn trong tiếng Pháp

phân đoạn. (chem.) fractionner. Cất phân_đoạn +distillation fractionnée. (tech.) parcelliser (un travail). portion; partie (d′un ouvrage de construction...).

Đây là cách dùng phân đoạn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phân đoạn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phân đoạn