phê trong tiếng Pháp là gì?

phê tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phê trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phê tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phê tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phê

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phê tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phê tiếng Pháp nghĩa là gì.

phê
noter ses appréciations; noter
Phê vào đơn thỉnh_cầu +noter ses appréciations en marge d′une requête
Phê vào bài học_sinh +noter une copie d′élève
critiquer
Phê bạn quá khắt_khe +critiquer trop durement son ami
Phê_bình và tự phê_bình +critique et autocritique

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phê trong tiếng Pháp

phê. noter ses appréciations; noter. Phê vào đơn thỉnh_cầu +noter ses appréciations en marge d′une requête. Phê vào bài học_sinh +noter une copie d′élève. critiquer. Phê bạn quá khắt_khe +critiquer trop durement son ami. Phê_bình và tự phê_bình +critique et autocritique.

Đây là cách dùng phê tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phê trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phê