Thông tin thuật ngữ phòng không tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phòng không (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phòng không
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phòng không tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phòng không trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phòng không tiếng Pháp nghĩa là gì.
phòng không
salle vide; maison inhabitée
(lit.) chambre d′une jeune fille non mariée; chambre d′une femme dont le mari est absent
défense antiaérienne
D. C. A Súng phòng_không +canon de D.C.A
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phòng không trong tiếng Pháp
phòng không. salle vide; maison inhabitée. (lit.) chambre d′une jeune fille non mariée; chambre d′une femme dont le mari est absent. défense antiaérienne. D. C. A Súng phòng_không +canon de D.C.A.
Đây là cách dùng phòng không tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phòng không trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.