Thông tin thuật ngữ phóng viên tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phóng viên (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phóng viên
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phóng viên tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phóng viên trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phóng viên tiếng Pháp nghĩa là gì.
phóng viên
correspondant; reporter
Phóng_viên báo_hàng_ngày +reporter d′un quotidien
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phóng viên trong tiếng Pháp
phóng viên. correspondant; reporter. Phóng_viên báo_hàng_ngày +reporter d′un quotidien.
Đây là cách dùng phóng viên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phóng viên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.