Thông tin thuật ngữ phô tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phô (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phô
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phô tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phô trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phô tiếng Pháp nghĩa là gì.
phô
faire étalage; étaler; exhiber; arborer
Phô học_vấn +faire étalage de ses connaissances; étaler son savoir
Phô tấm huân_chương +arborer une décoration
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phô trong tiếng Pháp
phô. faire étalage; étaler; exhiber; arborer. Phô học_vấn +faire étalage de ses connaissances; étaler son savoir. Phô tấm huân_chương +arborer une décoration.
Đây là cách dùng phô tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phô trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.