phúc trong tiếng Pháp là gì?

phúc tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phúc trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phúc tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phúc tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phúc

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phúc tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phúc tiếng Pháp nghĩa là gì.

phúc
influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur
Nhà có phúc +famille qui hérite de l′influence bénéfique des ascendants
Phúc cho nó thoát_nạn +par bonheur, il l′a échappé belle
phúc bất trùng lai +le bonheur amène rarement son frère

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phúc trong tiếng Pháp

phúc. influence bénéfique des ascendants; bénédiction; bonheur. Nhà có phúc +famille qui hérite de l′influence bénéfique des ascendants. Phúc cho nó thoát_nạn +par bonheur, il l′a échappé belle. phúc bất trùng lai +le bonheur amène rarement son frère.

Đây là cách dùng phúc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phúc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phúc