phơi thây trong tiếng Pháp là gì?

phơi thây tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phơi thây trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ phơi thây tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm phơi thây tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ phơi thây

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

phơi thây tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phơi thây tiếng Pháp nghĩa là gì.

phơi thây
laisser sa dépouille (non enterrée quelque part)
Phơi_thây nơi chiến_trường +laisser sa dépouille sur le champ de bataille; tomber au champ de bataille
chết phơi_thây +mourir sans être enterré (terme d′injure)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phơi thây trong tiếng Pháp

phơi thây. laisser sa dépouille (non enterrée quelque part). Phơi_thây nơi chiến_trường +laisser sa dépouille sur le champ de bataille; tomber au champ de bataille. chết phơi_thây +mourir sans être enterré (terme d′injure).

Đây là cách dùng phơi thây tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phơi thây trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới phơi thây