Thông tin thuật ngữ phường tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phường (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phường
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phường tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phường trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phường tiếng Pháp nghĩa là gì.
phường
quartier
Phường Hàng Bài +quartier Hangbaï
(arch.) corporation; guilde
Phường thợ nhuộm +corporation des teinturiers
(arch.) troupe
Phường chèo +troupe de théâtre populaire
(xấu) espèce
Chúng nó cũng là một phường với nhau +ils sont de la même espèce
(địa phương) tontine
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phường trong tiếng Pháp
phường. quartier. Phường Hàng Bài +quartier Hangbaï. (arch.) corporation; guilde. Phường thợ nhuộm +corporation des teinturiers. (arch.) troupe. Phường chèo +troupe de théâtre populaire. (xấu) espèce. Chúng nó cũng là một phường với nhau +ils sont de la même espèce. (địa phương) tontine.
Đây là cách dùng phường tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phường trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.