Thông tin thuật ngữ phả hệ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phả hệ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phả hệ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phả hệ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phả hệ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phả hệ tiếng Pháp nghĩa là gì.
phả hệ
(cũng như phổ_hệ) généalogie
pedigree (d′animaux domestiques)
Cây phả_hệ +arbre généalogique
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phả hệ trong tiếng Pháp
phả hệ. (cũng như phổ_hệ) généalogie. pedigree (d′animaux domestiques). Cây phả_hệ +arbre généalogique.
Đây là cách dùng phả hệ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phả hệ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.