Thông tin thuật ngữ phải tội tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phải tội (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phải tội
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phải tội tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phải tội trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phải tội tiếng Pháp nghĩa là gì.
phải tội
être puni
Kẻ cắp phải_tội +voleur qui est puni
s′exposer à la vengeance divine
Chớ làm ác mà phải_tội +ne fais pas le mal pour ne pas t′exposer à la vengeance divine
pourquoi se donner la peine de
Có xe phải_tội mà đi bộ +vous avez une voiture, pourquoi vous donner la peine de marcher à pied
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phải tội trong tiếng Pháp
phải tội. être puni. Kẻ cắp phải_tội +voleur qui est puni. s′exposer à la vengeance divine. Chớ làm ác mà phải_tội +ne fais pas le mal pour ne pas t′exposer à la vengeance divine. pourquoi se donner la peine de. Có xe phải_tội mà đi bộ +vous avez une voiture, pourquoi vous donner la peine de marcher à pied.
Đây là cách dùng phải tội tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phải tội trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.