Thông tin thuật ngữ phật ý tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phật ý (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phật ý
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phật ý tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phật ý trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phật ý tiếng Pháp nghĩa là gì.
phật ý
être contrarié; être vexé; se vexer; s′offusquer; se formaliser
Phật ý vì một lời_nói đùa +se formaliser d′une plaisanterie
Chuyện chẳng ra gì mà nó phật ý +il se vexe d′un rien
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phật ý trong tiếng Pháp
phật ý. être contrarié; être vexé; se vexer; s′offusquer; se formaliser. Phật ý vì một lời_nói đùa +se formaliser d′une plaisanterie. Chuyện chẳng ra gì mà nó phật ý +il se vexe d′un rien.
Đây là cách dùng phật ý tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phật ý trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.