Thông tin thuật ngữ phố tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
phố (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phố
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phố tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phố trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phố tiếng Pháp nghĩa là gì.
phố
rue; ville
Phố hàng đường +rue du surce
Có cửa_hiệu ở một phố +avoir pignon sur rue
Ra phố +aller en ville
(địa phương) boutique
Vào phố mua hàng +entrer dans une boutique pour faire ses achats
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phố trong tiếng Pháp
phố. rue; ville. Phố hàng đường +rue du surce. Có cửa_hiệu ở một phố +avoir pignon sur rue. Ra phố +aller en ville. (địa phương) boutique. Vào phố mua hàng +entrer dans une boutique pour faire ses achats.
Đây là cách dùng phố tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phố trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.