Thông tin thuật ngữ quân trang tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quân trang (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quân trang
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quân trang tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quân trang trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quân trang tiếng Pháp nghĩa là gì.
quân trang
équipement militaire
quân tang quân_dụng +équipements militaires+fourniment (d′un soldat)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quân trang trong tiếng Pháp
quân trang. équipement militaire. quân tang quân_dụng +équipements militaires+fourniment (d′un soldat).
Đây là cách dùng quân trang tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quân trang trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.