Thông tin thuật ngữ quèo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
quèo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quèo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quèo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quèo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quèo tiếng Pháp nghĩa là gì.
quèo
prendre avec un crochet
Quèo trái cây +prendre des fruits avec un crochet
accrocher la jambe (de quelqu′un pour le faire tomber)
Quèo cho ai ngã +accrocher la jambe de quelqu′un pour le faire tomber
cái quèo chân +croc en-jambe; croche-pied; croche patte
xem cứng_quèo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quèo trong tiếng Pháp
quèo. prendre avec un crochet. Quèo trái cây +prendre des fruits avec un crochet. accrocher la jambe (de quelqu′un pour le faire tomber). Quèo cho ai ngã +accrocher la jambe de quelqu′un pour le faire tomber. cái quèo chân +croc en-jambe; croche-pied; croche patte. xem cứng_quèo.
Đây là cách dùng quèo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quèo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.